Có 2 kết quả:
无悔 wú huǐ ㄨˊ ㄏㄨㄟˇ • 無悔 wú huǐ ㄨˊ ㄏㄨㄟˇ
giản thể
Từ điển Trung-Anh
to have no regrets
Bình luận 0
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
to have no regrets
Một số bài thơ có sử dụng
Bình luận 0
giản thể
Từ điển Trung-Anh
Bình luận 0
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
Một số bài thơ có sử dụng
Bình luận 0